Có 2 kết quả:

丛生 cóng shēng ㄘㄨㄥˊ ㄕㄥ叢生 cóng shēng ㄘㄨㄥˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) growing as a thicket
(2) overgrown
(3) breaking out everywhere (of disease, social disorder etc)

Bình luận 0